Phiên âm : pǎo lěi.
Hán Việt : bão lũy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打棒球時, 跑壘員往前跑向下一壘的動作。例打擊時, 球一擊出去, 縱然會被接殺, 也要先跑壘。打棒球時, 跑壘員往前跑向下一壘的動作。如:「打擊時, 球一擊出去, 縱然會被接殺, 也要先跑壘。」