Phiên âm : pǎo yuán chǎng.
Hán Việt : bão viên tràng.
Thuần Việt : chạy quanh sân khấu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy quanh sân khấu (diễn viên kịch)戏曲演员表演在长途上行走时,围着舞台中心快步绕圈子