Phiên âm : pǎo fǎn.
Hán Việt : bão phản.
Thuần Việt : chạy giặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy giặc. 逃反:舊時指為躲避兵亂或匪患而逃往別處.