VN520


              

趕忙

Phiên âm : gǎn máng.

Hán Việt : cản mang .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 趕快, 趕緊, .

Trái nghĩa : , .

趁熄燈前趕忙把日記寫完.


Xem tất cả...