Phiên âm : gǎn kòngr.
Hán Việt : cản không nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用空當的時間、趁機會。如:「他非常忙碌, 只能趕空兒休息。」