VN520


              

趕點

Phiên âm : gǎn diǎn.

Hán Việt : cản điểm .

Thuần Việt : cố theo kịp; đến nơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cố theo kịp; đến nơi. (車、船等)晚點后加快速度, 爭取正點達到.


Xem tất cả...