Phiên âm : gǎn diǎn.
Hán Việt : cản điểm .
Thuần Việt : cố theo kịp; đến nơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cố theo kịp; đến nơi. (車、船等)晚點后加快速度, 爭取正點達到.