Phiên âm : gǎn jǐn.
Hán Việt : cản khẩn .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 連忙, 趕忙, 趕快, .
Trái nghĩa : 從容, 緩慢, 拖延, .
他病得不輕, 要趕緊送醫院.