VN520


              

趕檔

Phiên âm : gǎn dǎng.

Hán Việt : cản đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.利用街市村鎮熱鬧的時候, 販賣貨品或表演雜技賺取利潤。如:「這次趕檔, 你老兄賺了多少錢?」也作「趕檔子」。2.趁別人忙亂的時候, 暗中取得私人的利益。如:「別人忙著救火, 他卻趕檔偷東西。」也作「趕眼錯」。


Xem tất cả...