VN520


              

趕開

Phiên âm : gǎn kāi.

Hán Việt : cản khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趕走。如:「他趕開看熱鬧的人, 把打架的兩人帶到警察局去。」


Xem tất cả...