VN520


              

趕汗

Phiên âm : gǎn hàn.

Hán Việt : cản hãn.

Thuần Việt : xông giải cảm; uống nước nóng cho toát mồ hôi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xông giải cảm; uống nước nóng cho toát mồ hôi (để giải cảm). 為治感冒, 喝很燙的茶水或喝有發汗作用的流質使出汗.


Xem tất cả...