VN520


              

起風

Phiên âm : qǐ fēng.

Hán Việt : khởi phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 颳風, .

Trái nghĩa : , .

颳風。如:「起風時, 林梢會颯颯作響。」《鏡花緣》第三九回:「只見日朗風清, 毫無起風形象。」


Xem tất cả...