Phiên âm : qǐ fēng.
Hán Việt : khởi phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 颳風, .
Trái nghĩa : , .
颳風。如:「起風時, 林梢會颯颯作響。」《鏡花緣》第三九回:「只見日朗風清, 毫無起風形象。」