Phiên âm : qǐ diàn jī.
Hán Việt : khởi điện cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛稱任何利用摩擦力或靜電感應, 來產生電荷的機器。也稱為「靜電起電機」。