VN520


              

起雞皮疙瘩

Phiên âm : qǐ jī pí gē da.

Hán Việt : khởi kê bì ngật đáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因寒冷、害怕或聽到刺耳的聲音, 皮膚上泛起小米般的小疙瘩。如:「寒風陣陣吹來, 不禁令人起雞皮疙瘩。」


Xem tất cả...