Phiên âm : qǐ jī pí gē da.
Hán Việt : khởi kê bì ngật đáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因寒冷、害怕或聽到刺耳的聲音, 皮膚上泛起小米般的小疙瘩。如:「寒風陣陣吹來, 不禁令人起雞皮疙瘩。」