Phiên âm : qǐ xīn.
Hán Việt : khởi tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
新進人員最初的報酬。例]他剛進公司時起薪雖不高, 但因工作認真負責, 馬上便調薪了。公司機構給予新進人員最初的薪資。如:「他剛進公司時的起薪雖不高, 但因工作認真負責, 馬上便調薪了。」