VN520


              

起码

Phiên âm : qǐ mǎ.

Hán Việt : khởi mã.

Thuần Việt : mức thấp nhất; mức ít nhất; tối thiểu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mức thấp nhất; mức ít nhất; tối thiểu
最低限度
qǐmǎ de tiáojiàn.
điều kiện tối thiểu.
我这次出差,起码要一个月才能回来.
wǒ zhè cì chūchāi, qǐmǎ yào yīgè yuè cáinéng huílái.
tôi


Xem tất cả...