Phiên âm : qǐ mǎ.
Hán Việt : khởi mã.
Thuần Việt : mức thấp nhất; mức ít nhất; tối thiểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mức thấp nhất; mức ít nhất; tối thiểu最低限度qǐmǎ de tiáojiàn.điều kiện tối thiểu.我这次出差,起码要一个月才能回来.wǒ zhè cì chūchāi, qǐmǎ yào yīgè yuè cáinéng huílái.tôi