Phiên âm : qǐ yuán.
Hán Việt : khởi nguyên.
Thuần Việt : bắt nguồn.
Đồng nghĩa : 發源, .
Trái nghĩa : , .
bắt nguồn开始发生shìjiè shàng yīqiē zhīshì wúbù qǐyuányú láodòng.trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.căn nguyên; nguồn gốc事物发生的根源