VN520


              

起源

Phiên âm : qǐ yuán.

Hán Việt : khởi nguyên.

Thuần Việt : bắt nguồn.

Đồng nghĩa : 發源, .

Trái nghĩa : , .

bắt nguồn
开始发生
shìjiè shàng yīqiē zhīshì wúbù qǐyuányú láodòng.
trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
căn nguyên; nguồn gốc
事物发生的根源


Xem tất cả...