Phiên âm : qǐ mò.
Hán Việt : khởi mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情的緣起、經過及結果。《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「符令公問了起末, 喝左右取長枷枷了, 押下司理院問罪。」