Phiên âm : qǐ cháng.
Hán Việt : khởi tràng.
Thuần Việt : gom lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gom lại (gom thóc, ngô phơi trên sân lại)把摊晒在场上经过碾轧的谷物收拢起来