Phiên âm : qǐ shì.
Hán Việt : khởi sự.
Thuần Việt : khởi sự; phát động đấu tranh chính trị bằng vũ tra.
Đồng nghĩa : 發難, .
Trái nghĩa : , .
khởi sự; phát động đấu tranh chính trị bằng vũ trang (đấu tranh chính trị vũ trang̣)发动武装的政治斗争