Phiên âm : gǎn chèn.
Hán Việt : cản sấn.
Thuần Việt : nắm cơ hội làm ăn; nắm thời cơ kinh doanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắm cơ hội làm ăn; nắm thời cơ kinh doanh抓住集市庙会或集会的机会,赶去做生意 bôn ba忙碌;奔波 nhào lộn指江湖献演杂技