VN520


              

赶趁

Phiên âm : gǎn chèn.

Hán Việt : cản sấn.

Thuần Việt : nắm cơ hội làm ăn; nắm thời cơ kinh doanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nắm cơ hội làm ăn; nắm thời cơ kinh doanh
抓住集市庙会或集会的机会,赶去做生意 bôn ba忙碌;奔波 nhào lộn指江湖献演杂技


Xem tất cả...