VN520


              

赶得上

Phiên âm : gǎn de shàng.

Hán Việt : cản đắc thượng.

Thuần Việt : theo kịp; đuổi kịp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo kịp; đuổi kịp
追得上;跟得上
你先去吧,我走得快,赶得上你。
nǐ xiān qù ba,wǒ zǒudékuài,gǎndéshàng nǐ。
anh đi trước đi, tôi đi nhanh lắm, sẽ đuổi kịp anh.
kịp; còn kịp
来得及
车还没开,你现在去,还赶得上跟他告别。
chē hái méi kāi, nǐ xiànzài qù, hái gǎndéshàng gēn tā gàobié.
xe vẫn chưa chạy, bây giờ anh đi, vẫn còn kịp từ biệt anh ấy.
gặp; gặp phải
遇得着(所希望的事物)


Xem tất cả...