Phiên âm : gǎn bu shàng tàng.
Hán Việt : cản bất thượng thảng.
Thuần Việt : không kịp; rớt lại phía sau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không kịp; rớt lại phía sau落在后面lỡ; mất (dịp, cơ hội)错过