Phiên âm : gǎn zǒu.
Hán Việt : cản tẩu.
Thuần Việt : đánh đuổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh đuổi用棍棒或尤似用棍棒打退(动物或人)使不在职或不当权đuổi ra khỏi; trục xuất强迫离开đuổi đi; xua đuổi驱逐