Phiên âm : gǎn zhe.
Hán Việt : cản trứ.
Thuần Việt : vội vàng; gấp gáp; hấp tấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vội vàng; gấp gáp; hấp tấp赶紧,使不误时趁着;当着lần lượt一个接一个地方xu nịnh; nịnh hót; bợ đỡ逢迎,攀附