VN520


              

赶明儿

Phiên âm : gǎn míng r.

Hán Việt : cản minh nhân.

Thuần Việt : ngày khác; ngày kia; ngày nào đó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngày khác; ngày kia; ngày nào đó
等到明天,泛指以后
赶明儿我长大了,也要当医生。
gǎnmíng er wǒ zhǎng dàle, yě yào dāng yīshēng.
ngày nào đó tôi lớn tôi sẽ làm bác sĩ.


Xem tất cả...