Phiên âm : gǎn qiǎo.
Hán Việt : cản xảo.
Thuần Việt : vừa vặn; đúng lúc; vừa đúng lúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa vặn; đúng lúc; vừa đúng lúc凑巧