VN520


              

赶山

Phiên âm : gǎn shān.

Hán Việt : cản san.

Thuần Việt : lên núi săn bắn; đi săn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lên núi săn bắn; đi săn
上山打(围)猎


Xem tất cả...