Phiên âm : gǎn kuài.
Hán Việt : cản khoái.
Thuần Việt : nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương, vội vàng, vội vã抓住时机,加快速度shíjiān bùzǎole,wǒmen gǎnkuài zǒu ba.tối rồi, chúng ta đi nhanh lên.