VN520


              

赶得及

Phiên âm : gǎn de jí.

Hán Việt : cản đắc cập.

Thuần Việt : kịp; theo kịp; đuổi kịp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kịp; theo kịp; đuổi kịp
来得及
马上就动身,还赶得及。
mǎshàng jiù dòngshēn, hái gǎndéjí.
lập tức lên đường, còn kịp


Xem tất cả...