Phiên âm : gǎn de jí.
Hán Việt : cản đắc cập.
Thuần Việt : kịp; theo kịp; đuổi kịp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịp; theo kịp; đuổi kịp来得及马上就动身,还赶得及。mǎshàng jiù dòngshēn, hái gǎndéjí.lập tức lên đường, còn kịp