Phiên âm : gǎngōng.
Hán Việt : cản công.
Thuần Việt : đẩy nhanh tốc độ; đẩy nhanh tiến độ; làm gấp rút; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẩy nhanh tốc độ; đẩy nhanh tiến độ; làm gấp rút; gấp rút (để hoàn thành nhiệm vụ)为按时或提前完成任务而加快进度