VN520


              

败将

Phiên âm : bài jiàng.

Hán Việt : bại tương.

Thuần Việt : bại tướng; tướng bên thua; người thất bại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bại tướng; tướng bên thua; người thất bại
打了败仗的将领,多用来指比试中比输的一方
nǐ shì wǒ de shǒuxiàbàijiāng
anh đã từng là bại tướng dưới tay tôi.


Xem tất cả...