Phiên âm : bài lù.
Hán Việt : bại lộ.
Thuần Việt : bại lộ; vỡ lở; bị vạch trần; bị phơi bày .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bại lộ; vỡ lở; bị vạch trần; bị phơi bày (bí mật, âm mưu, chuyện xấu bị phát hiện). 秘密,坏事或阴谋被人发觉