Phiên âm : bài bǐ.
Hán Việt : bại bút.
Thuần Việt : nét bút hỏng; mảng vẽ thất bại; câu chữ vụng về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nét bút hỏng; mảng vẽ thất bại; câu chữ vụng về指书面在用笔上有缺陷或文章在局部上有毛病写字写得不好的一笔,绘画中画得不好的部分,诗文中写得不好的词句