Phiên âm : bài xuè bìng.
Hán Việt : bại huyết bệnh.
Thuần Việt : bệnh nhiễm trùng máu; bệnh bại huyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh nhiễm trùng máu; bệnh bại huyết. 毒性微生物从感染病灶侵入血液,引起寒战、发热、衰竭,并往往引起各器官继发性脓肿形成的病症,亦称"败血症"