Phiên âm : bài luò.
Hán Việt : bại lạc.
Thuần Việt : suy tàn; suy vi; từ thịnh thành suy; lụn bại; suy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy tàn; suy vi; từ thịnh thành suy; lụn bại; suy bại; suy yếu由盛而衰; 破落; 衰落