Phiên âm : bài huǒ.
Hán Việt : bại hỏa.
Thuần Việt : hạ sốt; hạ hoả; hạ chân hoả .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạ sốt; hạ hoả; hạ chân hoả (Đông y chỉ hạ sốt, giải độc)中医指泻火通便清热解毒养阴凉血