Phiên âm : bài jú.
Hán Việt : bại cục.
Thuần Việt : thế thua; bại cục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế thua; bại cục (trong ván cờ)失败的局面wǎnhúi bàijúvãn hồi bại cục; cứu vãn thế thua