Phiên âm : bài yè.
Hán Việt : bại hiệp.
Thuần Việt : lá héo; lá úa tàn; lá khô tàn héo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lá héo; lá úa tàn; lá khô tàn héo干枯凋落的叶子kūzhībàiyècành khô lá héo