Phiên âm : bài jūn zhī jiàng.
Hán Việt : bại quân chi tương.
Thuần Việt : tướng bên thua; tướng bại trận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tướng bên thua; tướng bại trận. 打了败仗的将领