Phiên âm : bài jǐng tuí yuán.
Hán Việt : bại tỉnh đồi viên.
Thuần Việt : tan nát thê lương; tường rơi giếng đổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tan nát thê lương; tường rơi giếng đổ (cảnh tượng)破烂的井和墙,形容城市或农村破败凄凉的景象