Phiên âm : xián zòng.
Hán Việt : hiền tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尊稱他人的堂兄弟。《梁書.卷四一.劉孺傳》:「賢從中庶, 奄至殞逝, 痛可言乎!」南朝宋.劉義慶《世說新語.傷逝》:「賢從情所信寄, 暴疾而殞, 祝予之歎, 如何可言!」