Phiên âm : xián qī.
Hán Việt : hiền thê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賢慧的妻子。《初刻拍案驚奇》卷一五:「陳某不肖, 將家私蕩盡, 賴我賢妻熬清守淡, 積攢下偌多財物。」賢妻, 可以是:*賢妻(電視劇), 中國大陸電視劇, 導演林添一, 主演劉濤、保劍鋒.*賢妻(1987年電影), 英語電影.*賢妻(2017年電影), 英語電影, 主演雷切爾·沃德、布萊恩·布朗....閱讀更多