Phiên âm : xián shì.
Hán Việt : hiền sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
德行高尚的人。《儒林外史》第一回:「我學生出門久了, 故鄉有如此賢士, 竟坐不知, 可為慚愧。」也作「賢彥」。