VN520


              

賊驢

Phiên âm : zéi lǘ.

Hán Việt : tặc lư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罵人像笨賊笨驢一樣的笨蛋。《水滸傳》第一九回:「我本待把你碎屍萬段, 卻要你回去對那濟州府管事的賊驢說。」《初刻拍案驚奇》卷一○:「罵道:『不知生死的老賊驢!你前日議親的時節, 誓也不知罰了許多。』」


Xem tất cả...