VN520


              

賊首

Phiên âm : zéi shǒu.

Hán Việt : tặc thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賊人的首領。《薛仁貴征遼事略》:「若擒取賊首者, 當封萬戶侯。」


Xem tất cả...