Phiên âm : zéi shǒu.
Hán Việt : tặc thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賊人的首領。《薛仁貴征遼事略》:「若擒取賊首者, 當封萬戶侯。」