Phiên âm : zé nüè.
Hán Việt : tặc ngược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殘害。《書經.泰誓》:「剝喪元良, 賊虐諫輔。」《墨子.非攻下》:「賊虐萬民, 以亂聖人之緒。」