VN520


              

賊禿

Phiên âm : zéi tū.

Hán Việt : tặc ngốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 禿驢, .

Trái nghĩa : , .

罵和尚之詞。《談徵.言部.賊禿》:「今人罵僧輒云賊禿。按梁荀濟表云:『朝夕敬妖怪之胡鬼, 曲躬供貪淫之賊禿。』則此語六朝已有之矣。」《水滸傳》第四五回:「原來這賊禿為這個婦人, 特地對付下這等有力氣的好酒。」


Xem tất cả...