Phiên âm : zéi xīng.
Hán Việt : tặc tinh .
Thuần Việt : sao đổi ngôi; sao sa; sao băng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao đổi ngôi; sao sa; sao băng. 流星的俗稱.