Phiên âm : guàn shī.
Hán Việt : quán sắt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貫穿蝨心。形容射箭技巧非常精妙。《列子.湯問》:「乃以燕角之弧, 朔蓬之簳, 射之, 貫蝨之心而懸不絕。」