Phiên âm : guàn chuān chí chěng.
Hán Việt : quán xuyên trì sính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將有關的事物連貫融會, 並加以靈活運用。宋.曾鞏〈與孫司封書〉:「宗旦喜學《易》, 所為注, 有可采者, 家不能有書, 而人或質問以《易》, 則貫穿馳騁至數十家, 皆能言其意。」