VN520


              

貫穿馳騁

Phiên âm : guàn chuān chí chěng.

Hán Việt : quán xuyên trì sính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將有關的事物連貫融會, 並加以靈活運用。宋.曾鞏〈與孫司封書〉:「宗旦喜學《易》, 所為注, 有可采者, 家不能有書, 而人或質問以《易》, 則貫穿馳騁至數十家, 皆能言其意。」


Xem tất cả...